sinh hóa học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh hóa học+ noun
- biochemistry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh hóa học"
- Những từ có chứa "sinh hóa học" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
edward lawrie tatum constructive metabolism anamorphic formalised antimicrobial dedifferentiated cyanide group cacogenic exergonic generalised more...
Lượt xem: 435